• Cửa hàng

Cửa hàng

  • 290,000  245,000 
    • Ba chỉ bò Mỹ không xương - Short Plate
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 5kg/cây
    • Quy cách sản phẩm BEEBOSS: Thái mỏng cuộn tròn 500gram/khay
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 290,000  260,000 
    • Thịt bắp bò Úc không xương – Shin/Shank
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (4-5)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
    • Bắp hoa bò Mỹ không xương - Digital Muscle
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 0.5kg/bắp
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (18 - 22)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 450,000  380,000 
    • Dẻ sườn hoàng đế bò Mỹ bò Mỹ không xương - RIB FINGER
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (1.2 - 1.6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (18 - 20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 420,000  350,000 
    • Thịt dẻ sườn bò Úc không xương – Intercostal / Rib Finger
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (1 - 1.5)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 620,000  570,000 
    • Diềm thăn bò Mỹ không xương - Outside Skirt
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (2-3)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (18 - 20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 880,000  820,000 
    • Đầu thăn ngoại bò Mỹ không xương - Rib Eye Steak
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (8 - 9)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (18 - 20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 440,000  370,000 
    • Thịt thăn đầu thăn ngoại Úc không xương –  Rib Eye roll / Cube roll 3.1 up
    • Nhà máy chăn nuôi: Central Agri Group
    • Bò được chăn thả và vỗ béo với ngũ cốc trên 60 ngày.
    • Xếp hạng: “A” bò trên 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (3.1 - 4)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 320,000  280,000 
    • Thịt Lõi thăn cổ bò Úc không xương – Chuck tender
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (2.5-3)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 410,000  360,000 
    • Lõi thăn vai bò Mỹ không xương - TOP BLADE
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 2.5 - 3kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (18 - 22)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 950,000  890,000 
    • Sườn bò chữ T bò Mỹ có xương; T-Bone & Torterhouse
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 8kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (16-17)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 890,000  850,000 
    • Sườn bò Mỹ không xương - Short Rib Bone Less
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (2.5)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 420,000 
    • Sườn bò chữ T bò Úc có xương – T-Bone
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (6 - 8)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (16 - 20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 550,000  490,000 
    • Sườn bò Mỹ có xương (5,6,7) - Short Rib Bone In
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 6kg/gói/2tảng
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 420,000  370,000 
    • Thịt sườn non bò Úc có xương – Short Rib Bone In
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (4-5)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 340,000  290,000 
    • Thịt thăn cổ bò Úc không xương – Chuck eye roll
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (8-10)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (16 - 20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 390,000  340,000 
    • Thăn ngoại bò Úc không xương – Striploin
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (5-6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 380,000  300,000 
    • Thăn ngoại bò Úc không xương – Striploin
    • Nhà máy chăn nuôi: Central Agri Group
    • Xếp hạng: “A” bò trên 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 3.6kg Up
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 1,350,000  1,290,000 
    • Thăn nội bò Mỹ không xương - Tenderloin 1.8kg Up
    • Nhà máy chăn nuôi: Cargill Meat Solutions - Brand: EXCEL
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (1.8 - 2.2)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 660,000  620,000 
    • Thịt thăn nội bò Úc không xương –  Tenderloin 1.8 up
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (1.8 - 2.2)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 350,000  310,000 
    • Thịt thăn vai bò Úc không xương –  Oyster Blade
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (2.5-3)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 320,000  285,000 
    • Thịt đùi bò Úc không xương – Knuckle
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (5-6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 320,000  285,000 
    • Thịt Gù hoa bò Úc không xương – Chuck Crest
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (2-3)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệt độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 320,000  285,000 
    • Thịt nạc mông bò Úc không xương – D-Rump
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (5-6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 320,000  285,000 
    • Thịt nạc vai bò Úc không xương – Bolar Blade
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (5-6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (20 - 25)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 680,000  640,000 
    • Tomahawk - Đầu thăn ngoại Bò Úc có xương
    • Nhà máy chăn nuôi: Kilcoy Pastoral Company Limited
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 100 ngày.
    • Xếp hạng: “S” bò 42 tháng tuổi.
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: (5-6)kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: (10-12)kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.
  • 1,250,000  1,190,000 
    • Tomahawk - Đầu thăn ngoại Bò Úc có xương
    • Nhà máy chăn nuôi: JBS Foods USA – Brand: SWIFT 
    • Bò được vỗ béo với ngũ cốc 200 ngày.
    • Xếp hạng chất lượng thịt theo USDA: "CHOICE" = CAO CẤP
    • Quy cách sản phẩm theo nhà máy: 8kg/cây
    • Trọng lượng đóng gói theo Carton: 16kg/thùng.
    • Nhiệu độ bảo quản: -18 độ C.
    • Tình trạng chất lượng thịt: Thịt tươi sống, nhập khẩu mới 100%.

Đã thêm vào giỏ hàng

0 Scroll
0367 796 870
0367796870